bóng ma

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

bóng +‎ ma.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

bóng ma

  1. specter; ghost; phantom; apparition
    trừ bỏ bóng ma của nạn đóito chase away the spectre of famine
    bóng ma chiến tranhshadow of war
    bóng ma của hạnh phúcillusion of happiness